Có 2 kết quả:

鋼纜 gāng lǎn ㄍㄤ ㄌㄢˇ钢缆 gāng lǎn ㄍㄤ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) steel cable
(2) wire cable
(3) steel hawser

Từ điển Trung-Anh

(1) steel cable
(2) wire cable
(3) steel hawser