Có 2 kết quả:
鋼纜 gāng lǎn ㄍㄤ ㄌㄢˇ • 钢缆 gāng lǎn ㄍㄤ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steel cable
(2) wire cable
(3) steel hawser
(2) wire cable
(3) steel hawser
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steel cable
(2) wire cable
(3) steel hawser
(2) wire cable
(3) steel hawser
Bình luận 0